Có 3 kết quả:

飯碗 fàn wǎn ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ饭盌 fàn wǎn ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ饭碗 fàn wǎn ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ

1/3

Từ điển phổ thông

cái bát ăn cơm

Từ điển Trung-Anh

(1) rice bowl
(2) fig. livelihood
(3) job
(4) way of making a living

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái bát ăn cơm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rice bowl
(2) fig. livelihood
(3) job
(4) way of making a living

Bình luận 0